Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theta rhythm


noun
the normal brainwave in the encephalogram of a person who is awake but relaxed and drowsy;
occurs with low frequency and low amplitude
Syn:
theta wave
Hypernyms:
brainwave, brain wave, cortical potential


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.